interrupting (present participle) nghĩa tiếng Việt là
làm gián đoạn
interrupting phiên âm IPA là /ˌɪntəˈrʌptɪŋ/
interrupting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-04-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan interrupting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
interrupting