gián đoạn nghĩa tiếng Anh là
interrupting
/ˌɪntəˈrʌptɪŋ/
(present participle)
gián đoạn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan interrupting: gián đoạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
interrupting