intermittent (adj) nghĩa tiếng Việt là
gián đoạn
intermittent phiên âm IPA là /ˌɪntəˈmɪtənt/
intermittent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intermittent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intermittent