làm giảm nghĩa tiếng Đức là dämpftest
làm giảm còn có các bản dịch khác là
abbauend, dämpfend, dämpfst
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dämpftest: làm giảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dämpftest
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm giảm