Diễn Giải
làm giả nghĩa tiếng Đức là
fälscht
(v)(present)
làm giả còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của fälscht
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fälscht: làm giả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fälscht