fälschen nghĩa tiếng Việt là Làm giả
fälschen còn có các bản dịch khác là
Giả mạo, làm nhái, làm giả mạo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fälschen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fälschen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Làm giả