Làm giả nghĩa tiếng Đức là
fälschen
(v)(Present tense)
Làm giả còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fälschen: Làm giả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fälschen