làm đen nghĩa tiếng Đức là schwärzen
làm đen còn có các bản dịch khác là
schwärzte, schwarzmachen, anschwärzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schwärzen: làm đen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schwärzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm đen