làm đen nghĩa tiếng Đức là schwarzmachen
làm đen còn có các bản dịch khác là
schwärzte, schwärzen, anschwärzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schwarzmachen: làm đen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schwarzmachen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm đen