làm chật hẹp nghĩa tiếng Đức là verengen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verengen: làm chật hẹp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verengen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm chật hẹp