làm chặt nghĩa tiếng Anh là
tauten
/ˈtɔːtən/
làm chặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tauten
Nghe phát âm giọng Mỹ của tauten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm chặt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tauten: làm chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tauten