làm chặt nghĩa tiếng Anh là
tauten
/ˈtɔːtən/
làm chặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tauten: làm chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tauten