tightened (v) nghĩa tiếng Việt là
làm chặt
tightened phiên âm IPA là /ˈtaɪtənd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tightened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tightened