Diễn Giải
làm chặt nghĩa tiếng Anh là
tighten
/ˈtaɪtən/
(infinitive verb)
làm chặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tighten
Nghe phát âm giọng Mỹ của tighten
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tighten: làm chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tighten