làm bực mình nghĩa tiếng Đức là verunsichern
làm bực mình còn có các bản dịch khác là
entnerven, ärgerte, nervte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verunsichern: làm bực mình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verunsichern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm bực mình