làm bóng dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là glänzend
làm bóng còn có các bản dịch khác là
Lack, wachsen, polieren, glätten, aufpolieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glänzend: làm bóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glänzend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm bóng