làm bối rối nghĩa tiếng Anh là
agitate
/ˈædʒɪteɪt/
(v)
làm bối rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan agitate: làm bối rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
agitate