adle (possibly intended: 'addle') (v) nghĩa tiếng Việt là
làm bối rối
adle (possibly intended: 'addle') phiên âm IPA là /ˈædəl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adle (possibly intended: 'addle')
Mở Rộng