làm bối rối nghĩa tiếng Anh là fazes
/feɪz/
làm bối rối còn có các bản dịch khác là
contest, fuddles, unnerve
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fazes: làm bối rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fazes
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm bối rối