làm bối rối dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là irritate
/ˈɪr.ɪ.teɪt/
làm bối rối còn có các bản dịch khác là
faze, dope, numb, daze, stun
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan irritate: làm bối rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
irritate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm bối rối