làm bầm tím nghĩa tiếng Anh là
contusing
/kənˈtjuːzɪŋ/
(v)
làm bầm tím còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contusing: làm bầm tím
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contusing