bruises nghĩa tiếng Việt là làm bầm tím
bruises phiên âm IPA là /bruːz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bruises
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bruises
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm bầm tím