bầm tím nghĩa tiếng Anh là
bruises
/bruːz/
(v)(Present tense)
bầm tím còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bruises: bầm tím
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bruises