lầm bầm nghĩa tiếng Anh là
grumble
/ˈɡrʌmbəl/
(v)
lầm bầm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grumble: lầm bầm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grumble