Diễn Giải
làm ấm nghĩa tiếng Đức là
wärmt
(v)
làm ấm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của wärmt
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wärmt: làm ấm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wärmt