ladling nghĩa tiếng Việt là múc bằng vá
ladling phiên âm IPA là /ˈleɪdlɪŋ/
ladling còn có các bản dịch khác là
Lừa đảo, múc nước, múc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ladling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ladling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
múc bằng vá