ladder nghĩa tiếng Việt là Cái thang
ladder phiên âm IPA là /ˈlædər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ladder
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ladder
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cái thang