lạc quan nghĩa tiếng Anh là excursive
/ɪkˈskɜːrsɪv/
lạc quan còn có các bản dịch khác là
bleak, hackneyed, sanguine
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excursive: lạc quan
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excursive
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lạc quan