lắc lư dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là wackelt
lắc lư còn có các bản dịch khác là
wiegst, wiegte, wippen, wedeln, wackeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wackelt: lắc lư
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wackelt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lắc lư