lạc lối nghĩa tiếng Anh là errant
/ˈɛrənt/
lạc lối còn có các bản dịch khác là
Erring, strayed, veering, jink
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan errant: lạc lối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
errant
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lạc lối