Erring (adj) nghĩa tiếng Việt là
lạc lối
Erring phiên âm IPA là /ˈɛrɪŋ/
Erring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Erring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Erring