lạc hậu nghĩa tiếng Đức là retrograde
lạc hậu còn có các bản dịch khác là
wog ab, abgedroschen, veraltet, hinterwäldlerisch, altmodisch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retrograde: lạc hậu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retrograde
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lạc hậu