abgedroschen nghĩa tiếng Việt là lạc hậu
abgedroschen còn có các bản dịch khác là
Cũ kỹ, cũ rích, lạc quan, cliché, vô vị
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgedroschen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgedroschen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lạc hậu