label dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đánh dấu để nhận ra
label được đọc và có phiên âm là /ˈleɪbəl/
label còn có các bản dịch khác là
Nhãn, hiệu, tem giá, ghi chú, nghi lễ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan label
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
label
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đánh dấu để nhận ra