lạ thường nghĩa tiếng Đức là verrückt
lạ thường còn có các bản dịch khác là
malerisch, unheimlich, exzeptionell, seltsam, originell (= sonderbar)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verrückt: lạ thường
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verrückt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lạ thường