Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
là người tinh thông
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
là người tinh thông
war geschickt
(adj phrase)
Diễn Giải
là người tinh thông
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
war geschickt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
war geschickt
:
là người tinh thông
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
war geschickt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
là người tinh thông
Bản dịch liên quan
là người tinh thông
Anh ấy là một người đồng tính nam công khai.
Er ist ein offener Schwuler.
Cô ấy đã công khai là người đồng tính nữ.
Sie hat sich als lesbisch geoutet.
(e.g.)
Anh ấy tự nhận mình là người không tình dục.
Er identifiziert sich als asexuell.
(e.g.)
Anh ta là một người đàn ông nam tính điển hình.
Er ist ein typischer Macho.
(e.g.)
Cô ấy là một người nhiệt tình với nhạc cổ điển.
Sie ist eine Enthusiastin der klassischen Musik.
(exp)
Anh ta tình cờ gặp một người đồng hương ở đất xa lạ.
Er traf zufällig einen Landsmann in der Fremde.
(e.g.)
Anh ấy công khai là người đồng tính và tự hào về điều đó.
Er ist offen schwul und stolz darauf.
(exp)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout