Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
là chín giờ
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
là chín giờ
es ist neun Uhr
Diễn Giải
là chín giờ
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
es ist neun Uhr
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
es ist neun Uhr
:
là chín giờ
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
es ist neun Uhr
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
là chín giờ
Bản dịch liên quan
là chín giờ
Chính là
zwar
(konj)
Chính là
vorzüglich
(adj)
Chính là
vor allem (vor allen Dingen)
chính là
ausgerechnet
(adv)
chính là
nämlich
(adv)
Chính là điều đó!
Das ist es ja eben!
Ba bình phương là chín.
Drei hoch zwei ergibt neun.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout