ký tên nghĩa tiếng Đức là zeichnen
ký tên còn có các bản dịch khác là
unterschrieben, unterzeichnend, Unterschreibung, unterzeichnen , unterzeichnet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zeichnen: ký tên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zeichnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ký tên