kỷ niệm nghĩa tiếng Anh là
celebrated
/ˈsɛlɪˌbreɪtɪd/
(v)
kỷ niệm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của celebrated
Nghe phát âm giọng Mỹ của celebrated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kỷ niệm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của celebrated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan celebrated: kỷ niệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
celebrated