commemorative (adj) nghĩa tiếng Việt là
Kỷ niệm
commemorative phiên âm IPA là /kəˈmeməreɪtɪv/
commemorative còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của commemorative
Nghe phát âm giọng Mỹ của commemorative
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kỷ niệm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của commemorative
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan commemorative
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
commemorative