Kỷ niệm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của commemorative
Nghe phát âm giọng Mỹ của commemorative
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kỷ niệm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của commemorative
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan commemorative: Kỷ niệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
commemorative