kỷ niệm nghĩa tiếng Anh là
memorial
/məˈmɔːriəl/
(adj)
kỷ niệm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan memorial: kỷ niệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
memorial