kỷ nguyên nghĩa tiếng Đức là epochal
kỷ nguyên còn có các bản dịch khác là
Ära, Zeitrechnung, Epoche, Zeitalter
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan epochal: kỷ nguyên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
epochal
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kỷ nguyên