Ära (f)(Pl ungebräuchl) nghĩa tiếng Việt là
Kỷ nguyên
Ära còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Ära
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kỷ nguyên
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Ära
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ära
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ära