kỳ nghỉ ngắn nghĩa tiếng Đức là Aufenthalt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufenthalt: kỳ nghỉ ngắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aufenthalt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kỳ nghỉ ngắn