kỹ lưỡng nghĩa tiếng Đức là ausgiebig
kỹ lưỡng còn có các bản dịch khác là
ausführlich, sorgfältig, eingehend, gründlich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgiebig: kỹ lưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgiebig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kỹ lưỡng