kurzsichtig nghĩa tiếng Việt là Cận thị
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kurzsichtig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kurzsichtig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cận thị