kurzschließen nghĩa tiếng Việt là đoản mạch
kurzschließen còn có các bản dịch khác là
Làm đoản mạch, làm chập điện, ngắt mạch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kurzschließen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kurzschließen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đoản mạch