kündigen nghĩa tiếng Việt là từ chức
kündigen còn có các bản dịch khác là
đình chỉ, báo cáo, thông báo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kündigen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kündigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
từ chức