kristallisieren nghĩa tiếng Việt là Kết tinh
kristallisieren còn có các bản dịch khác là
Biến thành tinh thể
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kristallisieren
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Kết tinh