krankhaft nghĩa tiếng Việt là Bị ốm
krankhaft còn có các bản dịch khác là
Bệnh hoạn, không khoẻ, ốm yếu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan krankhaft
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
krankhaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bị ốm